TỪ VỰNG

Từ Vựng Tiếng Anh chủ đề Friendship – Tình Bạn

tryyourbest

No Comments

Cụm từ vựng hay chủ đề Friendship

1. “Best friends forever (BFF)” – tình bạn rất thân thiết, lâu dài

Meaning: A phrase used to describe a very close, lifelong friendship.
Example: “We’ve been BFFs since elementary school and still hang out every weekend.”
“Chúng tôi là bạn thân từ hồi tiểu học và vẫn đi chơi cùng nhau mỗi cuối tuần.”

2. “To be like family” – như 1 gia đình

Meaning: To be so close to someone that they feel like a member of your family.
Example: “My best friend is like family to me – we share everything.”
Bạn thân của tôi giống như người nhà vậy -chúng tôi chia sẻ mọi thứ.”

3. “To have someone’s back” – bảo vệ, ủng hộ ai đó

Meaning: To support or defend someone in difficult situations.
Example: “Don’t worry, I’ve got your back no matter what happens.”
“Đừng lo, tôi luôn ủng hộ bạn dù chuyện gì xảy ra.”

4. “To be on the same wavelength” – cùng tần số, độ hiểu nhau

Meaning: To understand each other well and have similar thoughts or ideas.
Example: “We’re always on the same wavelength, so we rarely argue.”
“Chúng tôi luôn hiểu ý nhau nên hiếm khi cãi vã.”

5. “To stick together like glue” – rất thân thiết

Meaning: To stay very close and connected to someone.
Example: “No matter where life takes us, we’ll stick together like glue.”
“Dù cuộc sống có đưa chúng ta đi đâu, chúng tôi vẫn sẽ gắn bó như keo dính.”

6. “To be a shoulder to cry on” – là nơi an ủi của ai đó

Meaning: To be someone who listens and comforts you when you’re upset.
Example: “Whenever I’m sad, my best friend is always a shoulder to cry on.”
“Mỗi khi tôi buồn, bạn thân của tôi luôn là người lắng nghe và an ủi.”

7. “To go way back” 

Meaning: To have known someone for a very long time.
Example: “We go way back – we’ve been friends since kindergarten.”
“Chúng tôi biết nhau từ rất lâu – chúng tôi là bạn từ hồi mẫu giáo.”

8. “To be a true friend” – bạn thật sự 

Meaning: Someone who is loyal, trustworthy, and supportive.
Example: “A true friend will always stand by you, no matter what.”
“Một người bạn thật sự sẽ luôn bên bạn, dù chuyện gì xảy ra.”

9. “To be a lifelong friend” – bạn lâu năm, tri kỉ

Meaning: A friend who stays with you for your entire life.
Example: “We’ve been friends for over 30 years – she’s a lifelong friend.”
“Chúng tôi là bạn hơn 30 năm rồi – cô ấy là người bạn suốt đời của tôi.”

10. “To be there through thick and thin” – luôn luôn có nhau

Meaning: To support someone in both good and bad times.
Example: “She’s been my best friend for years and has been there through thick and thin.”
“Cô ấy là bạn thân của tôi nhiều năm và luôn bên tôi dù khó khăn hay thuận lợi.”

11. “To have a heart of gold” – rất tốt bụng 

Meaning: To be very kind and generous.
Example: “My friend always helps others – she truly has a heart of gold.”
“Bạn tôi luôn giúp đỡ người khác – cô ấy thực sự có một trái tim vàng.”

12.  “A friend in need is a friend indeed.”

Meaning: A true friend is someone who helps you when you’re in trouble.
Example: “When I lost my job, Sarah supported me financially. A friend in need is a friend indeed.”
“Khi tôi mất việc, Sarah đã hỗ trợ tôi về mặt tài chính. Một người bạn lúc khó khăn thực sự là một người bạn.”

13. To make friends – kết bạn 

Example: “It’s easy for her to make friends because she’s so friendly.”
“Cô ấy dễ kết bạn vì cô ấy rất thân thiện.”

14. To keep in touch – giữ liên lạc

Example: “Even though we live far apart, we still keep in touch regularly.”
“Dù sống xa nhau, chúng tôi vẫn giữ liên lạc đều đặn.”

15. To drift apart – xa cách 

Example: “After high school, we drifted apart but reconnected years later.”
“Sau khi tốt nghiệp cấp 3, chúng tôi dần xa cách nhưng đã kết nối lại sau nhiều năm.”

16. To be inseparable – không thể tách rời

Example: “In college, we were inseparable and did everything together.”
“Hồi đại học, chúng tôi không thể tách rời và làm mọi thứ cùng nhau.”

17. To value a friendship – trân trọng tình bạn 

Example: “I value our friendship more than anything else.”
“Tôi trân trọng tình bạn của chúng ta hơn bất cứ điều gì.”

18. To give someone space – cho ai đó không gian riêng 

Example: “When she’s upset, I give her space and wait for her to talk.”
“Khi cô ấy buồn, tôi cho cô ấy không gian và chờ cô ấy tâm sự.”

19. To have a heart-to-heart talk – cuộc nói chuyện thật lòng

Example: “We had a heart-to-heart talk and resolved our misunderstandings.”
“Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện chân thành và giải quyết hiểu lầm.”

20. To stand by someone – bên cạnh ai đó

Example: “No matter what happens, I will always stand by you.”
“Dù chuyện gì xảy ra, tôi sẽ luôn bên cạnh bạn.”

Câu hỏi giao tiếp chủ đề Friendship

1. What does friendship mean to you?” (Tình bạn có ý nghĩa gì với bạn?)

“Friendship, to me, is about trust, support, and understanding. It’s having someone who accepts you for who you are and stands by you through good and bad times.”

“Tình bạn, đối với tôi, là về sự tin tưởng, hỗ trợ và thấu hiểu. Đó là có một người chấp nhận con người thật của bạn và luôn bên bạn dù lúc vui hay buồn.”

2. “How do you maintain a good friendship?” (Làm thế nào để duy trì một tình bạn tốt đẹp?)

    “I think communication and honesty are key. It’s also important to make time for each other and show appreciation for the little things.”

    “Tôi nghĩ giao tiếp và sự trung thực là rất quan trọng. Việc dành thời gian cho nhau và thể hiện sự trân trọng những điều nhỏ nhặt cũng rất cần thiết.”

    3. “What qualities do you value in a friend?” (Bạn coi trọng những phẩm chất nào ở một người bạn?)

      “I value loyalty, kindness, and a good sense of humor. A true friend should be someone you can rely on and share a laugh with, even during tough times.”

      “Tôi trân trọng lòng trung thành, sự tử tế và khiếu hài hước. Một người bạn thật sự nên là người bạn có thể tin tưởng và cùng chia sẻ tiếng cười, ngay cả trong lúc khó khăn.”

      4. “What’s your favorite memory with your best friend?” (Kỷ niệm đáng nhớ nhất của bạn với người bạn thân nhất là gì?)

        “One of my favorite memories is when we took a road trip together last summer. We laughed so much and created unforgettable memories.”

        “Một trong những kỷ niệm đáng nhớ nhất của tôi là khi chúng tôi cùng đi du lịch vào mùa hè năm ngoái. Chúng tôi đã cười rất nhiều và tạo ra những kỷ niệm không thể quên.”

        5. “How do you handle conflicts in a friendship?” (Bạn giải quyết xung đột trong tình bạn như thế nào?)

          “I believe in talking things out calmly and honestly. It’s important to listen to each other’s perspectives and find a solution together.”

          “Tôi tin vào việc nói chuyện một cách bình tĩnh và trung thực. Việc lắng nghe quan điểm của nhau và cùng tìm ra giải pháp rất quan trọng.”

          6. “What’s the most important thing in a friendship?” (Điều quan trọng nhất trong tình bạn là gì?)

            “Trust is the most important thing. Without trust, it’s hard to build a strong and lasting friendship.”

            “Sự tin tưởng là điều quan trọng nhất. Nếu không có sự tin tưởng, rất khó để xây dựng một tình bạn bền vững và lâu dài.”

            7. “What’s the best way to cheer up a friend who’s feeling down?” (Cách tốt nhất để động viên một người bạn đang buồn là gì?)

              “I think the best way is to listen to them without judgment and offer your support. Sometimes, just being there for them means a lot.”

              “Tôi nghĩ cách tốt nhất là lắng nghe họ mà không phán xét và đưa ra sự hỗ trợ. Đôi khi, chỉ cần ở bên cạnh họ cũng đã có ý nghĩa rất lớn.”

              8. “How do you celebrate your friendship?” (Bạn ăn mừng tình bạn của mình như thế nào?)

                “We celebrate by spending quality time together, like going out for dinner or planning a fun trip. Sometimes, even a simple ‘thank you’ can mean a lot.”

                “Chúng tôi kỷ niệm bằng cách dành thời gian chất lượng cho nhau, như đi ăn tối hoặc lên kế hoạch cho một chuyến đi vui vẻ. Đôi khi, chỉ một lời ‘cảm ơn’ đơn giản cũng rất ý nghĩa.”

                9. “What do you do when you and your friend have different opinions?” (Bạn sẽ làm gì khi bạn và bạn bè có quan điểm khác nhau?)

                  “I respect their opinion and try to understand their perspective. It’s okay to disagree as long as we can still communicate respectfully.”

                  “Tôi tôn trọng ý kiến của họ và cố gắng hiểu quan điểm của họ. Việc không đồng ý là bình thường, miễn là chúng tôi vẫn có thể giao tiếp một cách tôn trọng.”

                  Chúc các bạn học tốt!

                  About

                  tryyourbest

                  Mình viết chiếc Blog nho nhỏ này vì muốn chia sẻ kiến thức và kết nối cùng với mọi người có yêu thích học ngoại ngữ, hãy cùng nhau học tập và làm việc thật tốt nhé!

                  "Never Dream For Success But Work For It."

                  Viết một bình luận

                  Đã thêm item vào giỏ hàng.
                  0 item - 0