Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 trong bộ dự đoán quý 3/2022 (ĐỀ 48)
- What kind of service do you think is good?
- What are the differences between shopping online and in stores?
- What problems do customers often have while shopping?
- What do you think customers should do when there are problems with the products they bought online?
BỘ ĐỀ DỰ ĐOÁN SPEAKING QUÍ 3/2022
IELTS Creative đã tổng hợp tất cả ý tưởng cũng như từ vựng hay, các bạn có thể áp dụng và thực hành tạo ra câu trả lời hoàn chỉnh cho mình nhé!
- What kind of service do you think is good?
- greet the customer warmly: (chào khách hàng niềm nở)
- take customer complaints as learning opportunities
-> build trust with a customer -> creating a bond between employee and customer
(lấy phàn nàn của khách hàng làm cơ hội học hỏi -> tạo dựng niềm tin với khách hàng -> tạo sự gắn bó giữa nhân viên và khách hàng.)
- offer prompt customer support
-> to answer customer enquiries quickly -> customers don’t feel ignored -> they are more likely to book a service.
(cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng nhanh chóng -> giải đáp thắc mắc của khách hàng nhanh chóng -> khách hàng không cảm thấy bị bỏ mặc -> họ có nhiều khả năng chọn dịch vụ hơn.)
- remember your customers
-> remembering a discussion you had with a customer -> create a more personalised experience -> customers will feel like you care about them on a deeper level.
(ghi nhớ khách hàng của bạn -> ghi nhớ cuộc thảo luận bạn đã có với khách hàng -> tạo trải nghiệm cá nhân hóa hơn -> khách hàng sẽ cảm thấy như bạn quan tâm đến họ ở mức độ sâu hơn.)
2. What are the differences between shopping online and in stores?
Paraphrase:
Mua sắm trực tuyến | Mua sắm tại cửa hàng |
Shopping online ~ browse online for s.b purchases ~ modern shopping methods ~ around-the-clock shopping ~ online shopping platforms | Shopping in stores ~ brick-and-mortar stores ~ traditional shopping methods |
- Sự khác biệt giữa mua sắm trực tuyến và mua sắm tại cửa hàng
shopping online | shopping in stores |
Longer Wait Times (thời gian chờ lâu hơn) – Online shopping forces you to wait days, weeks, or even longer for your order to arrive. Mua sắm trực tuyến buộc bạn phải đợi hàng ngày, hàng tuần, thậm chí lâu hơn để đơn hàng của bạn đến nơi. – It’s not an ideal shopping method when you’re in a time crunch and need a product right away, such as a gift. Đó không phải là một phương pháp mua sắm lý tưởng khi bạn đang trong thời gian gấp và cần một sản phẩm ngay lập tức, chẳng hạn như một món quà. | Instant gratification (sự hài lòng tức thì) – When you shop in-store, there’s no waiting around for an item to arrive. Khi bạn mua sắm tại cửa hàng, bạn sẽ không phải chờ đợi một món hàng được chuyển đến. – You immediately have what you need and there are no shipping costs. Bạn ngay lập tức có những gì bạn cần – và không có chi phí vận chuyển. |
Convenience and save time (thuận tiện và tiết kiệm thời gian) – You can squeeze in some shopping whenever you have the time, whether that’s during a 15-minute break at work or after the kids are in bed for the night. Bạn có thể mua sắm bất cứ khi nào bạn có thời gian, cho dù đó là trong 15 phút giải lao tại nơi làm việc hay sau khi con bạn đã đi ngủ. | Not convenient and a bit waste of time (Không thuận tiện và hơi lãng phí thời gian) – Have to physically go to the store. Phải đến cửa hàng. – Could get there and the store doesn’t have the item you’re looking for. Có thể đến đó và cửa hàng không có mặt hàng bạn đang tìm. |
Research and product reviews (Nghiên cứu và đánh giá sản phẩm) – The internet is a great place to research and compare products… Internet là một nơi tuyệt vời để nghiên cứu và so sánh các sản phẩm… – Blogs and other online articles can help you by testing products, outlining the pros and cons of different brands, and comparing prices. Blog và các bài báo trực tuyến khác có thể giúp bạn bằng cách thử nghiệm sản phẩm, vạch ra ưu và nhược điểm của các thương hiệu khác nhau và so sánh giá cả. | Research and product reviews (Nghiên cứu và đánh giá sản phẩm) – More difficult to compare prices from one store to the next. Khó so sánh giá giữa cửa hàng này với cửa hàng khác. – Sales are limited to what’s offered in the store. Hàng hạ giá bị giới hạn khi bán trong cửa hàng. |
You can’t touch the product (bạn không thể chạm vào sản phẩm) – The sad part of online shopping is, you cannot touch the product and feel how it is. Điều đáng buồn của mua sắm trực tuyến là bạn không thể chạm vào sản phẩm và cảm nhận nó như thế nào. – You can just see the image and read the description. Bạn chỉ có thể xem hình ảnh và đọc mô tả. | Try on or test products – When it comes to perfumes and cosmetics, stores offer the opportunity to test the products to make sure they’re right for you. Khi nói đến nước hoa và mỹ phẩm, các cửa hàng cung cấp cơ hội thử nghiệm các sản phẩm để đảm bảo chúng phù hợp với bạn. – You are able to try on clothing at the store so you can choose the best style and fit for your body. Ex: eyeglasses and mattresses are worth the extra time and effort to test before you buy. Bạn có thể thử quần áo tại cửa hàng để có thể chọn cho mình kiểu dáng ưng ý và phù hợp với cơ thể của mình. Ví dụ: mắt kính và nệm đáng để bạn bỏ thêm thời gian và công sức để thử trước khi mua. |
3. What problems do customers often have while shopping? (PROBLEM)
4. What do you think customers should do when there are problems with the products they bought online? (SOLUTION)
PROBLEM | SOLUTION |
Product Quality Issues (các vấn đề về chất lượng sản phẩm) When purchasing products online, you often do not know what you are getting in terms of quality. Reviews are not necessarily reliable, and research can’t give you 100% assurance of a good product’s quality. Khi mua sản phẩm trực tuyến, bạn thường không biết những gì bạn nhận được về chất lượng. Các bài đánh giá không nhất thiết phải đáng tin cậy và nghiên cứu không thể cung cấp cho bạn sự đảm bảo 100% về chất lượng của một sản phẩm tốt. | => ask retailers to share their detailed reviews along with some images or videos of products so that you can easily check customers’ reviews about products and make a purchase decision. Yêu cầu các nhà bán lẻ chia sẻ đánh giá chi tiết của họ cùng với một số hình ảnh hoặc video về sản phẩm để bạn có thể dễ dàng kiểm tra các đánh giá của khách hàng về sản phẩm và đưa ra quyết định mua hàng. => customers can return their purchases and ask for a refund if their items damaged during shipping or the wrong size of the item ordered, etc. Khách hàng có thể trả lại hàng đã mua và yêu cầu hoàn lại tiền nếu mặt hàng của họ bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển hoặc sai kích thước của mặt hàng đã đặt, v.v. |
Security While shopping online, customers often wonder whether personal information would be safe enough while being sent over the Internet. Trong khi mua sắm trực tuyến, khách hàng thường tự hỏi liệu thông tin cá nhân có đủ an toàn khi được gửi qua Internet hay không. | => When shopping online it’s best to stick to credit cards or payment services like Paypal. Because debit cards are linked to your bank account, you’re at much higher risk if someone is able to hack your information. Khi mua sắm trực tuyến, tốt nhất bạn nên sử dụng thẻ tín dụng hoặc các dịch vụ thanh toán như Paypal. Bởi vì thẻ ghi nợ được liên kết với tài khoản ngân hàng của bạn, bạn có nguy cơ cao hơn nhiều nếu ai đó có thể lấy cắp thông tin của bạn. => Don’t click on links that are too good to be true on social networking sites. Đừng nhấp vào các liên kết quá hời đến mức không thể tin nổi trên các trang mạng xã hội. |
CỤM TỪ VỰNG IELTS HAY CHỦ ĐỀ SHOPPING
- to create a more personal shopping experience: để tạo ra trải nghiệm mua sắm cá nhân hơn
- local support: ủng hộ địa phương
- to grow increasingly comfortable with…: phát triển ngày càng thoải mái với
- the convenience of around-the-clock shopping: sự tiện lợi của việc mua sắm 24/7
- to create ample opportunities for…: để tạo ra nhiều cơ hội cho
- be a great place to…: để tạo ra nhiều cơ hội cho
- to require an entire day of shopping: yêu cầu cả ngày để mua sắm
- front-door delivery = delivery at your doorstep: giao hàng tận nơi
- in-person experience: kinh nghiệm cá nhân
- to discuss your needs with a knowledgeable sales associate: để thảo luận về nhu cầu của bạn với một cộng tác viên bán hàng hiểu biết
- to check something out personally to ensure quality: để tự cá nhân kiểm tra một cái gì đó để đảm bảo chất lượng
- to build brand or product awareness: để xây dựng thương hiệu hoặc nhận thức về sản phẩm
- discounts = giveaways = promotions: chiết khấu = quà tặng = khuyến mãi
- an up-close look at the products: cái nhìn cận cảnh về các sản phẩm
- a friendly and knowledgeable sales associate: một cộng tác viên bán hàng thân thiện và hiểu biết
- personal recommendations: đề xuất cá nhân
- to spend an excessive amount of screen time: dành quá nhiều thời gian sử dụng thiết bị
BẢN PDF: