IELTS

IELTS Speaking topic FREE TIME – HOBBY (từ vựng và ý tưởng) + BÀI NGHE thực hành

tryyourbest

No Comments

Dưới đây là tổng hợp từ vựng và ví dụ đặt câu IELTS Speaking dành cho chủ đề FREE TIME – HOBBY, cuối bài có phần nghe thực hành để các bạn có thể áp dụng luyện tập thêm nhé!

Những câu hỏi IELTS Speaking chủ đề FREE TIME – HOBBY thường gặp
  • Do you have any hobbies?
  • What do you do in your free time?
  • What do you usually do after work or classes?
  • Do you prefer to spend your free time alone or with other people?
  • Do you prefer going out or staying at home?
  • What will you do if you go out?
  • Do you prefer going out on your own or with friends?
  • What hobbies/free-time activities are popular in your country?
  • Is it important to have a hobby?
  • Why is it important for people to have free time activities?
  • What free-time activities would you like to try in the future?
Những sở thích và hoạt động thời gian rảnh phổ biến
  • to go fishing: câu cá
  • to cook: nấu ăn
  • to read a book: đọc sách
  • to do magic tricks: làm ảo thuật
  • to collect stamps: sưu tầm tem
  • to chat online with friends: tán gẫu trực tuyến với bạn bè
  • to listen to music: nghe nhạc
  • to take photos: chụp ảnh
  • to watch movies/films: xem phim
  • to travel: du lịch
  • to visit monuments / museums: tham quan đài tưởng niệm / bảo tàng
  • to learn to play an instrument: học chơi nhạc cụ
  • to listen to podcast: nghe podcast
  • to do exercises: tập thể dục
  • to become a volunteer: làm tình nguyện viên
  • to decorate house / room: trang trí nhà / phòng
  • to spend time in personal care: dành thời gian cho chăm sóc cá nhân
  • to do a part – time job: làm việc bán thời gian
  • to paint / draw: sơn / vẽ
  • to have a pet: nuôi thú cưng
  • to learn a foreign language: học ngoại ngữ
  • to do handmade things: làm đồ thủ công
Phần ví dụ đặt câu

In my free time, I like to watch TV and play video games.

(Trong thời gian rảnh, tôi thích xem TV và chơi trò chơi điện tử.)

Fishing is a good way to meet people, but it takes a lot of time.

(Câu cá là một cách tốt để gặp gỡ mọi người, nhưng nó mất rất nhiều thời gian.)

I love the idea of learning to play an instrument, it helps me relax and reduce stress.

(Tôi thích ý tưởng học chơi một nhạc cụ, nó giúp tôi thư giãn và giảm căng thẳng.)

Visiting monuments / museums is a productive way to enrich your historical knowledge.

(Tham quan các di tích / viện bảo tàng là một cách hữu ích để làm phong phú thêm kiến thức lịch sử của bạn.)

Books not only provide us knowledge but they also become our friends.

(Sách không chỉ cung cấp cho chúng ta kiến thức mà nó còn trở thành người bạn của chúng ta.)

I’m too lazy to hang out, so lying in my bed and chatting with friends is always my first choice.

(Tôi quá lười đi chơi, nên nằm trên giường và tán gẫu với bạn bè luôn là lựa chọn hàng đầu của tôi.)

I’m a real sucker for taking photos, I want to keep memories of every place I visit.

(Tôi thực sự nghiện chụp ảnh, tôi muốn lưu giữ những kỷ niệm về mọi nơi tôi đến thăm.)

Doing handmade things is an efficient way to practice patience and skill.

(Làm đồ handmade là một cách hiệu quả để rèn luyện tính kiên nhẫn và sự khéo léo.)

Nowadays, people are too busy to pay attention to themselves. It’s worth spending time in personal care as well as a way of loving yourself.

(Ngày nay, mọi người quá bận rộn để chú ý đến bản thân. Nó đáng để dành thời gian cho sự chăm sóc cá nhân cũng như là một cách tự yêu chính mình.)

One of productive activities to do in free time is becoming a volunteer. Its benefits are to improve quality of human life and to promote goodness.

(Một trong những hoạt động hữu ích để làm khi rảnh rỗi là trở thành tình nguyện viên. Lợi ích của nó là cải thiện chất lượng cuộc sống con người và hướng thiện.)

I’m into having pets like dogs or cats. Obviously, they will become our best friends and help us reduce stress efficiently.

(Tôi rất thích nuôi thú cưng giống như chó hoặc mèo. Sự thật rằng, chúng có thể trở thành bạn tốt nhất của chúng ta và giúp chúng ta giảm stress hiệu quả.)

Doing a part – time job is one of the best ways to improve your communication and management skills.

(Làm công việc bán thời gian là một trong những cách tốt nhất để cải thiện kỹ năng giao tiếp và quản lý của bạn.)

Journaling is like writing a story about yourself and keeping memories and secrets.

(Viết nhật ký giống như viết một câu chuyện về chính bản thân và lưu giữ kỉ niệm và bí mật.)

Bài nghe luyện tập và học từ
One: Claudia.Một: Claudia.
Interviewer: So, do you get much free time, Claudia?Người phỏng vấn: Vậy, bạn có nhiều thời gian rảnh không, Claudia?
Claudia: Ha! Free time? Not really! But then I do, um…. I really like to read.Claudia: Ha! Thời gian rảnh? Không hẳn! Nhưng sau đó tôi làm, ừm…. Tôi thực sự thích đọc.
Interviewer: Oh, read?Người phỏng vấn: Ồ, đọc chưa?
Claudia: Yeah. I like all kinds of books. Um…I read in
the evening after dinner and in bed. See, reading is good because it doesn’t cost much, and I can borrow books for free – from friends or from the library. Or…buy paperbacks, which are, you know, pretty cheap. I love reading. But, uh, there’s just one problem.
Claudia: Vâng. Tôi thích tất cả các loại sách. Ừm… tôi đọc vào buổi tối sau bữa tối và trên giường. Hãy xem, đọc sách rất tốt vì nó không tốn nhiều tiền và tôi có thể mượn sách miễn phí – từ bạn bè hoặc từ thư viện. Hoặc… mua bìa mềm, bạn biết đấy, khá rẻ. Tôi thích đọc. Nhưng, uh, chỉ có một vấn đề.
Interviewer: Uh…what’s that?Người phỏng vấn: Uh… cái gì vậy?
Claudia: It makes me sleepy. I sometimes fall asleep while I’m reading! Ha – ha!Claudia: Nó khiến tôi buồn ngủ. Đôi khi tôi buồn ngủ khi đang đọc! Ha – ha!
Two: Brian.Hai: Brian.
Interviewer: And…uh…how about you, Brian? Do you have any hobbies?Người phỏng vấn: Và… uh… còn bạn thì sao, Brian? Bạn có sở thích nào không?
Brian: Well, ah…in my free time, I enjoy cooking.Brian: À, à… trong thời gian rảnh, tôi thích nấu ăn.
Interviewer: Ah. You know, cooking is pretty creative, isn’t it?Người phỏng vấn: À. Bạn biết đấy, nấu ăn khá sáng tạo, phải không?
Brian: Creative? Oh, yes. I like to try new ideas when I’m cooking. The only problem is…uh…time. I hardly ever have enough time.Brian: Sáng tạo? Ồ, vâng. Tôi muốn thử những ý tưởng mới khi nấu ăn. Vấn đề duy nhất là… ờ… thời gian. Tôi hầu như không bao giờ có đủ thời gian.
Interviewer: Oh, does it take a lot of time to cook well?Người phỏng vấn: Ồ, nấu ăn ngon có mất nhiều thời gian không?
Brian: Yes, it does. It takes a lot of time to cook a really good meal.Brian: Đúng vậy. Để nấu được một bữa ăn ngon phải mất rất nhiều thời gian.
Interviewer: Hmm, I see.Người phỏng vấn: Hmm, tôi hiểu rồi.
Three: Linda.Ba: Linda.
Interviewer: OK, Linda. What’s your hobby?Người phỏng vấn: OK, Linda. Sở thích của bạn là gì?
Linda: Oh, well, it’s…uh…pretty unusual.Linda: Ồ, nó… uh… khá bất thường.
Interviewer: Oh, well, come one, tell me.Người phỏng vấn: Ồ, thôi, hãy nói cho tôi biết.
Linda: I like doing magic tricks.Linda: Tôi thích làm trò ảo thuật.
Interviewer: Oh, wow! Really?Người phỏng vấn: Ồ, ồ! Có thật không?
Linda: Yes. My grandfather did magic tricks, and I learned a lot of tricks from him. It’s really fun. And it’s a good way to meet people.
On weekends, I often give shows at kid’s birthday parties.
Linda: Vâng. Ông tôi đã làm những trò ảo thuật, và tôi đã học được rất nhiều thủ thuật từ ông. Nó thực sự rất vui. Và đó là một cách tốt để gặp gỡ mọi người. Vào cuối tuần, tôi thường dẫn chương trình trong các bữa tiệc sinh nhật của các con.
Interviewer: Oh, that’s fantastic. It sounds wonderful.Người phỏng vấn: Ồ, thật tuyệt.
Điều ấy thật tuyệt vời.
Linda: Yes. I love it. M – m – most of the time. But…uh…sometimes it’s boring to do the same tricks over and over. Oh, that’s why I’m always trying to learn new tricks.Linda: Vâng. Tôi thích nó. M – m – hầu hết thời gian. Nhưng… uh… đôi khi làm đi làm lại cùng một thủ thuật sẽ rất nhàm chán. Ồ, đó là lý do tại sao tôi luôn cố gắng học các thủ thuật mới.
Interviewer: Well, I…I’d love to see your show one of these days!Người phỏng vấn: Chà, tôi… tôi rất muốn xem chương trình của bạn một trong những ngày này!
Four: Evan.Bốn: Evan.
Interviewer: So, Evan. Do you have a hobby?Người phỏng vấn: Vậy, Evan. bạn có sở thích chứ?
Evan: Yes, actually, I do. And my hobby is extremely relaxing.Evan: Vâng, thực sự là vậy. Và sở thích của tôi là vô cùng thư giãn.
Interviewer: Huh. You like fishing?Người phỏng vấn: Hả. Bạn thích câu cá?
Evan: Oh, yeah. On weekends, I go to the river and, well, I try catch some fish.Evan: Ồ, vâng. Vào cuối tuần, tôi đi ra sông và, tôi thử bắt vài con cá.
Interviewer: You try? Uh…do you catch many?Người phỏng vấn: Bạn cố gắng? Uh… bạn có bắt được nhiều không?
Evan: Ha – ha. Well, no, not really.
But it’s great to sit outdoors, in the fresh air, you know.
Evan: Ha – ha. Chà, không, không hẳn. Nhưng thật tuyệt khi được ngồi ngoài trời, trong không khí trong lành, bạn biết đấy.
Interviewer: Yeah, sounds nice.Người phỏng vấn: Vâng, nghe hay đấy.
Evan: But…Evan: Nhưng…
Interviewer: But?Người phỏng vấn: Nhưng?
Evan: It’s an expensive hobby. I mean, you know, you need good equipment, and good fishing equipment is, well expensive.Evan: Đó là một sở thích đắt tiền.
Ý tôi là, bạn biết đấy, bạn cần thiết bị tốt, và thiết bị câu cá tốt cũng đắt tiền.
Interviewer: I see. Well, you know, thanks, Evan.Người phỏng vấn: Tôi hiểu rồi. Vâng, bạn biết đấy, cảm ơn, Evan.

Chúc các bạn học tốt!

About

tryyourbest

Mình viết chiếc Blog nho nhỏ này vì muốn chia sẻ kiến thức và kết nối cùng với mọi người có yêu thích học ngoại ngữ, hãy cùng nhau học tập và làm việc thật tốt nhé!

"Never Dream For Success But Work For It."

Viết một bình luận

Đã thêm item vào giỏ hàng.
0 item - 0