Topic 4: Personal information – Thông tin cá nhân
Practice 13: Listen and fill in the blanks about Adam. Hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống về Adam.

ANSWER & TRANSCRIPT
1. What’s his surname? Clarke. 2. What’s his first name? Adam. 3. Where’s he from? England. 4. What’s his address? 37 Kings Street, Manchester, M12 4JB. 5. What’s his phone number? 07700955031. 6. How old is he? He’s 27. 7. What’s his job? He’s a police officer. 8. Is he married? No, he isn’t. | 1. Họ của anh ấy là gì? Clarke. 2. Tên của anh ấy là gì? Adam. 3. Anh ấy đến từ đâu? Anh. 4. Địa chỉ của anh ấy là gì? 37 Kings Street, Manchester, M12 4JB. 5. Số điện thoại của anh ấy là gì? 07700955031. 6. Anh ấy bao nhiêu tuổi? Anh ấy 27 tuổi. 7. Nghề nghiệp của anh ấy là gì? Anh ấy là cảnh sát. 8. Anh ấy đã kết hôn chưa? Không, anh ấy chưa. |

VOCABULARY
18. address (n) /əˈdres/ details of where somebody lives or works and where letters, etc. can be sent Ex: I’ll give you my address and phone number. | địa chỉ chi tiết về nơi ai đó sống hoặc làm việc và nơi có thể gửi thư, v.v. Ví dụ: Tôi sẽ cho bạn địa chỉ và số điện thoại của tôi. |
19. old (adj) /əʊld/ of a particular age Ex: The baby was only a few hours old. | tuổi ở một độ tuổi cụ thể Ví dụ: Em bé chỉ mới vài giờ tuổi. |
20. job (n) /dʒɒb/ work for which you receive regular payment Ex: I don’t have a job at present. | việc làm công việc mà bạn nhận được khoản thanh toán thường xuyên Ví dụ: Hiện tại tôi không có việc làm. |
21. police officer (n) /pəˈliːs ɒfɪsə(r)/ a member of the police | cảnh sát một thành viên của cảnh sát |
22. married (adj) /ˈmærid/ having a husband or wife Ex: She’s married to John. | đã kết hôn có chồng hoặc vợ Ví dụ: Cô ấy đã kết hôn với John. |
Practice 14: Listen and complete the chart. Hãy lắng nghe và điền vào bảng.
First name | Diego | Isabella |
Surname | Hernandez | Blanco |
Country | Mexico | …………………… |
City/Town | …………………… | ………………….. |
Phone number | …………………… | 08842 666455 |
Age | 42 | …………………… |
Job | …………………… | waitress |
Married | …………………… | …………………… |
ANSWER & TRANSCRIPT
Diego Hernandez I = Interviewer / D = Diego I: Good morning. D: Hello. I: What’s your name, please? D: My name’s Diego Hernandez. I: Thank you. And where are you from, Diego? D: I’m from Mexico, from Mexico City. I: Thank you. And your telephone number, please? D: 5546-247312 I: How old are you, Diego? D: I’m forty-two. I: And … what’s your job? D: I’m a taxi driver. I: And … are you married? D: No, I’m not. I: Thank you very much. | Diego Hernandez I = Người phỏng vấn / D = Diego I: Chào buổi sáng. D: Xin chào. I: Xin hỏi tên anh là gì? D: Tôi tên là Diego Hernandez. I: Cảm ơn anh. Anh đến từ đâu, Diego? D: Tôi đến từ Mexico, từ Thành phố Mexico. I: Cảm ơn anh. Và số điện thoại của anh, xin vui lòng? D: 5546-247312 I: Anh bao nhiêu tuổi, Diego? D: Tôi bốn mươi hai. I: Và … nghề của anh là gì? D: Tôi là tài xế taxi. I: Và … anh đã kết hôn chưa? D: Không, tôi chưa. I: Cảm ơn anh rất nhiều. |
Isabella Blanco In = Interviewer / Isa = Isabella In: Good afternoon. Isa: Good afternoon. In: What’s your name, please? Isa: Isabella, Isabella Blanco. In: And where are you from? Isa: From New York. In: Ah! So you’re from the United States. Isa: Yes, I am. In: What’s your phone number? Isa: 08842 666455 In: Thank you. How old are you? Isa: I’m thirty-three. In: What’s your job, Miss Blanco? Isa: I’m a waitress. In: And are you married? Isa: Yes, I am. In: That’s fine. Thank you very much. | Isabella Blanco In = Người phỏng vấn / Isa = Isabella In: Chào buổi chiều. Isa: Chào buổi chiều. In: Xin hỏi tên cô là gì? Isa: Isabella, Isabella Blanco. In: Và cô đến từ đâu? Isa: Từ New York. In: À! Vậy cô đến từ Hoa Kỳ. Isa: Vâng, tôi đến từ Hoa Kỳ. In: Số điện thoại của cô là gì? Isa: 08842 666455 In: Cảm ơn cô. Cô bao nhiêu tuổi? Isa: Tôi ba mươi ba. In: Cô làm nghề gì, cô Blanco? Isa: Tôi là bồi bàn. In: Và cô đã kết hôn chưa? Isa: Vâng, tôi đã kết hôn. In: Không sao. Cảm ơn cô rất nhiều. |
Practice 15: Complete the conversations. Hoàn thành các cuộc hội thoại.
1. A: What’s your name? B: Imogen ………………….. . | 4. A: What’s your ……………….. ? B: It’s Clarke. |
2. A: How do you ……………….. your surname? B: …… – …… – …… – …… – …… – …… . | 5. A: What’s your ………………….. ? B: Amelia. |
3. A: Great. And what’s your number? B: It’s …….……………….………………. . A: Sorry, can you ………………. that, please? |
ANSWER & TRANSCRIPT
1. A: What’s your name? B: Imogen Menzie. | 1. A: Tên bạn là gì? B: Imogen Menzie. |
2. A: How do you spell your surname? B: M-E-N-Z-I-E. | 2. A: Bạn đánh vần họ của bạn như thế nào? B: M-E-N-Z-I-E. |
3. A: Great. And what’s your number? B: It’s 9-1-3-8-4-5-6-6-0. A: Sorry, can you repeat that, please? | 3. A: Tuyệt. Và số của bạn là gì? B: Là 9-1-3-8-4-5-6-6-0. A: Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại được không? |
4. A: What’s your surname? B: It’s Clarke. | 4. A: Họ của bạn là gì? B: Tôi là Clarke. |
5. A: What’s your first name? B: Amelia. | 5. A: Tên gọi của bạn là gì? B: Amelia. |